Thời gian hiện tại ở Sat’ae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sat’ae. Đánh bẩy Sat’ae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sat’ae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sat’ae, nhiều khách sạn ở Sat’ae, dân số ở Sat’ae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sat’ae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:59
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sat’ae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sat’ae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'29" 38.5581 |
Kinh độ | 126°15'32" 126.259 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,166 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,161 |
Sân bay gần Sat’ae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 55 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 121 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 125 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 194 km 121 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 211 km 131 ml |