Thời gian hiện tại ở Talgu-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Talgu-gol. Đánh bẩy Talgu-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Talgu-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Talgu-gol, nhiều khách sạn ở Talgu-gol, dân số ở Talgu-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Talgu-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:54
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Talgu-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Talgu-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°34'56" 38.5822 |
Kinh độ | 126°19'23" 126.323 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,000 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,624 |
Sân bay gần Talgu-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 121 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 192 km 119 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 205 km 127 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 207 km 128 ml |