Thời gian hiện tại ở Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kosŏng-dong. Đánh bẩy Kosŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosŏng-dong, nhiều khách sạn ở Kosŏng-dong, dân số ở Kosŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:28
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'20" 38.8389 |
Kinh độ | 126°18'4" 126.301 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,291 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,558 |
Sân bay gần Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 68 km 42 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 149 km 93 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 155 km 96 ml | |
WJU | Wonju Airport | 213 km 132 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 215 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 218 km 135 ml |