Thời gian hiện tại ở Hagŏmdae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hagŏmdae. Đánh bẩy Hagŏmdae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagŏmdae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagŏmdae, nhiều khách sạn ở Hagŏmdae, dân số ở Hagŏmdae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hagŏmdae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:25
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagŏmdae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Hagŏmdae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°53'3" 38.8842 |
Kinh độ | 126°19'26" 126.324 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,904 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,877 |
Sân bay gần Hagŏmdae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 67 km 41 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 153 km 95 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 160 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 215 km 134 ml | |
WJU | Wonju Airport | 215 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 218 km 135 ml |