Thời gian hiện tại ở Sangnŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sangnŭng-dong. Đánh bẩy Sangnŭng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangnŭng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sangnŭng-dong, nhiều khách sạn ở Sangnŭng-dong, dân số ở Sangnŭng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sangnŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:57
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangnŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sangnŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°47'15" 38.7875 |
Kinh độ | 126°25'1" 126.417 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,333 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,693 |
Sân bay gần Sangnŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 141 km 87 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 149 km 93 ml | |
WJU | Wonju Airport | 202 km 125 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 204 km 126 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 206 km 128 ml |