Thời gian hiện tại ở Kil-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kil-gol. Đánh bẩy Kil-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kil-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kil-gol, nhiều khách sạn ở Kil-gol, dân số ở Kil-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kil-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:17
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kil-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Kil-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°45'26" 38.7572 |
Kinh độ | 126°37'26" 126.624 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,247 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,995 |
Sân bay gần Kil-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 96 km 60 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 134 km 83 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 188 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml |