Thời gian hiện tại ở Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Songhyŏl-li. Đánh bẩy Songhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Songhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Songhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Songhyŏl-li, dân số ở Songhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:25
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'40" 38.9278 |
Kinh độ | 126°47'17" 126.788 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,634 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,855 |
Sân bay gần Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 152 km 95 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 167 km 104 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 181 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 185 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 195 km 121 ml |