Thời gian hiện tại ở Pae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Pae-gol. Đánh bẩy Pae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pae-gol, nhiều khách sạn ở Pae-gol, dân số ở Pae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:00
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Pae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'58" 38.8328 |
Kinh độ | 126°44'42" 126.745 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,383 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,296 |
Sân bay gần Pae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 102 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 142 km 88 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 179 km 111 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 183 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 188 km 117 ml |