Thời gian hiện tại ở Nurŭkpau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Nurŭkpau. Đánh bẩy Nurŭkpau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nurŭkpau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nurŭkpau, nhiều khách sạn ở Nurŭkpau, dân số ở Nurŭkpau, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nurŭkpau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:38
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nurŭkpau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Nurŭkpau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'57" 38.4825 |
Kinh độ | 126°32'31" 126.542 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,409 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,465 |
Sân bay gần Nurŭkpau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 105 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 110 km 68 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 170 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 184 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 186 km 115 ml |