Thời gian hiện tại ở T’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – T’ŏ-gol. Đánh bẩy T’ŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ŏ-gol, nhiều khách sạn ở T’ŏ-gol, dân số ở T’ŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:36
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về T’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'5" 38.5514 |
Kinh độ | 126°38'53" 126.648 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,046 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,027 |
Sân bay gần T’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 111 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 111 km 69 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 124 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 169 km 105 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 177 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 179 km 111 ml |