Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ch’ŏngnyong-ni. Đánh bẩy Ch’ŏngnyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngnyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngnyong-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngnyong-ni, dân số ở Ch’ŏngnyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:28
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'37" 38.3936 |
Kinh độ | 125°55'23" 125.923 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,425 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,072 |
Sân bay gần Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 115 km 71 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 121 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 129 ml | |
DDG | Langtou Airport | 231 km 143 ml |