Thời gian hiện tại ở Top’yŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Top’yŏng-dong. Đánh bẩy Top’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Top’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Top’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Top’yŏng-dong, dân số ở Top’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Top’yŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:01
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Top’yŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Top’yŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'33" 38.3758 |
Kinh độ | 125°50'42" 125.845 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,978 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,490 |
Sân bay gần Top’yŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 93 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 116 km 72 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 124 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 213 km 132 ml | |
DDG | Langtou Airport | 228 km 142 ml |