Thời gian hiện tại ở Munŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Munŭng-gol. Đánh bẩy Munŭng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munŭng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munŭng-gol, nhiều khách sạn ở Munŭng-gol, dân số ở Munŭng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Munŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:11
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Munŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'58" 38.2828 |
Kinh độ | 125°57'0" 125.95 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,464 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,079 |
Sân bay gần Munŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 103 km 64 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 105 km 65 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 200 km 124 ml | |
DDG | Langtou Airport | 242 km 150 ml |