Thời gian hiện tại ở Kyŏrul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kyŏrul-li. Đánh bẩy Kyŏrul-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏrul-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏrul-li, nhiều khách sạn ở Kyŏrul-li, dân số ở Kyŏrul-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏrul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:32
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏrul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kyŏrul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°15'45" 38.2625 |
Kinh độ | 126°51'36" 126.86 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,826 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,725 |
Sân bay gần Kyŏrul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 78 km 49 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 97 km 61 ml | |
WJU | Wonju Airport | 133 km 83 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 147 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 153 km 95 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 154 km 96 ml |