Thời gian hiện tại ở Kural-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kural-li. Đánh bẩy Kural-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kural-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kural-li, nhiều khách sạn ở Kural-li, dân số ở Kural-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kural-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:08
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kural-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Kural-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°18'59" 38.3164 |
Kinh độ | 126°43'48" 126.73 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,387 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,640 |
Sân bay gần Kural-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 84 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 100 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 145 km 90 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 165 km 102 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 166 km 103 ml |