Thời gian hiện tại ở Turŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Turŭng-gol. Đánh bẩy Turŭng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Turŭng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Turŭng-gol, nhiều khách sạn ở Turŭng-gol, dân số ở Turŭng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Turŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:23
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Turŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Turŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'27" 38.2908 |
Kinh độ | 126°41'20" 126.689 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,688 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,899 |
Sân bay gần Turŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 82 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 96 km 60 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 146 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 168 km 104 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 169 km 105 ml |