Thời gian hiện tại ở Kuil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kuil-tong. Đánh bẩy Kuil-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuil-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuil-tong, nhiều khách sạn ở Kuil-tong, dân số ở Kuil-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kuil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:38
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kuil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'58" 38.2828 |
Kinh độ | 126°37'19" 126.622 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,620 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,369 |
Sân bay gần Kuil-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 82 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 94 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 150 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 174 km 108 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 175 km 108 ml |