Thời gian hiện tại ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Karae-gol. Đánh bẩy Karae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karae-gol, nhiều khách sạn ở Karae-gol, dân số ở Karae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:09
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°38'43" 38.6453 |
Kinh độ | 126°5'46" 126.096 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,624 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,742 |
Sân bay gần Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 72 km 45 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 136 km 84 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 137 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 211 km 131 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 226 km 140 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 228 km 141 ml |