Thời gian hiện tại ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Karae-gol. Đánh bẩy Karae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karae-gol, nhiều khách sạn ở Karae-gol, dân số ở Karae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:58
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'46" 38.6294 |
Kinh độ | 126°11'49" 126.197 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,348 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,078 |
Sân bay gần Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 78 km 49 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 130 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 203 km 126 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 217 km 135 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 219 km 136 ml |