Thời gian hiện tại ở Namsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Namsal-li. Đánh bẩy Namsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namsal-li, nhiều khách sạn ở Namsal-li, dân số ở Namsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:33
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Namsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°13'14" 38.2206 |
Kinh độ | 126°9'7" 126.152 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,660 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Namsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 90 km 56 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 93 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 181 km 112 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 214 km 133 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 133 ml |