Thời gian hiện tại ở P’yŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – P’yŏngch’on. Đánh bẩy P’yŏngch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngch’on, nhiều khách sạn ở P’yŏngch’on, dân số ở P’yŏngch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:44
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về P’yŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'52" 38.2978 |
Kinh độ | 126°9'50" 126.164 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,710 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,158 |
Sân bay gần P’yŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 99 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 184 km 114 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 214 km 133 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 133 ml |