Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ch’ŏngnyong-ni. Đánh bẩy Ch’ŏngnyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngnyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngnyong-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngnyong-ni, dân số ở Ch’ŏngnyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:31
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°15'24" 38.2567 |
Kinh độ | 126°17'46" 126.296 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,662 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,179 |
Sân bay gần Ch’ŏngnyong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 89 km 56 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 91 km 56 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 118 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 202 km 125 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 203 km 126 ml |