Thời gian hiện tại ở Changjŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Changjŏl-li. Đánh bẩy Changjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changjŏl-li, nhiều khách sạn ở Changjŏl-li, dân số ở Changjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changjŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:20
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changjŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Changjŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'58" 38.3328 |
Kinh độ | 126°9'54" 126.165 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,619 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,352 |
Sân bay gần Changjŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 102 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 103 km 64 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 186 km 116 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 214 km 133 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 134 ml |