Thời gian hiện tại ở Misan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Misan-gol. Đánh bẩy Misan-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Misan-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Misan-gol, nhiều khách sạn ở Misan-gol, dân số ở Misan-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Misan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:17
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Misan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Misan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'53" 38.3481 |
Kinh độ | 126°13'5" 126.218 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,386 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,402 |
Sân bay gần Misan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 102 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 102 km 63 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 183 km 114 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 209 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 211 km 131 ml |