Thời gian hiện tại ở Susa-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Susa-gol. Đánh bẩy Susa-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Susa-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Susa-gol, nhiều khách sạn ở Susa-gol, dân số ở Susa-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Susa-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:06
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Susa-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Susa-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'45" 38.3792 |
Kinh độ | 126°14'20" 126.239 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,266 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,171 |
Sân bay gần Susa-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 104 km 65 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 104 km 64 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 105 km 65 ml | |
WJU | Wonju Airport | 183 km 114 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 208 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 209 km 130 ml |