Thời gian hiện tại ở Tugok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tugok-tong. Đánh bẩy Tugok-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tugok-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tugok-tong, nhiều khách sạn ở Tugok-tong, dân số ở Tugok-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tugok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:06
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tugok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Tugok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°4'21" 38.0725 |
Kinh độ | 126°27'32" 126.459 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,691 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,456 |
Sân bay gần Tugok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 65 km 40 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 69 km 43 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
WJU | Wonju Airport | 149 km 93 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 187 km 116 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 188 km 117 ml |