Thời gian hiện tại ở Chojaegung, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chojaegung. Đánh bẩy Chojaegung mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chojaegung mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chojaegung, nhiều khách sạn ở Chojaegung, dân số ở Chojaegung, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chojaegung, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:29
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chojaegung, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Chojaegung, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'34" 38.0261 |
Kinh độ | 126°25'55" 126.432 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,466 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,098 |
Sân bay gần Chojaegung, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 61 km 38 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 64 km 40 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 147 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 149 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 190 km 118 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 190 km 118 ml |