Thời gian hiện tại ở Chamsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chamsŏng-ni. Đánh bẩy Chamsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chamsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chamsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chamsŏng-ni, dân số ở Chamsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chamsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:33
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chamsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Chamsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'57" 38.1825 |
Kinh độ | 126°28'30" 126.475 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,457 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,003 |
Sân bay gần Chamsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 75 km 47 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 82 km 51 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 154 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 186 km 116 ml |