Thời gian hiện tại ở Chaŭi-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chaŭi-ri. Đánh bẩy Chaŭi-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaŭi-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaŭi-ri, nhiều khách sạn ở Chaŭi-ri, dân số ở Chaŭi-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chaŭi-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:53
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaŭi-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Chaŭi-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'31" 38.7253 |
Kinh độ | 126°18'50" 126.314 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,401 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,389 |
Sân bay gần Chaŭi-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 77 km 48 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 137 km 85 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 143 km 89 ml | |
WJU | Wonju Airport | 203 km 126 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 212 km 132 ml |