Thời gian hiện tại ở Kadŏkchŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kadŏkchŏng. Đánh bẩy Kadŏkchŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kadŏkchŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kadŏkchŏng, nhiều khách sạn ở Kadŏkchŏng, dân số ở Kadŏkchŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kadŏkchŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:36
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kadŏkchŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Kadŏkchŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'2" 38.6672 |
Kinh độ | 126°18'11" 126.303 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,040 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,954 |
Sân bay gần Kadŏkchŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 81 km 50 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 131 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 136 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 199 km 124 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 209 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 211 km 131 ml |