Thời gian hiện tại ở Samgak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Samgak-tong. Đánh bẩy Samgak-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samgak-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samgak-tong, nhiều khách sạn ở Samgak-tong, dân số ở Samgak-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samgak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:51
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samgak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Samgak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°42'55" 38.7153 |
Kinh độ | 126°43'12" 126.72 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,623 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,730 |
Sân bay gần Samgak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 129 km 80 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 176 km 109 ml | |
WJU | Wonju Airport | 179 km 111 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 179 km 111 ml |