Thời gian hiện tại ở Ŭmji-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ŭmji-dong. Đánh bẩy Ŭmji-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmji-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmji-dong, nhiều khách sạn ở Ŭmji-dong, dân số ở Ŭmji-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmji-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:13
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmji-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Ŭmji-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°53'23" 38.8897 |
Kinh độ | 126°35'60" 126.6 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,625 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,753 |
Sân bay gần Ŭmji-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 149 km 93 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 161 km 100 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 193 km 120 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 197 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 200 km 125 ml |