Thời gian hiện tại ở Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chŏl-gol. Đánh bẩy Chŏl-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏl-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏl-gol, nhiều khách sạn ở Chŏl-gol, dân số ở Chŏl-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:08
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°47'42" 38.795 |
Kinh độ | 126°38'20" 126.639 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,258 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 941,845 |
Sân bay gần Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 138 km 86 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 151 km 94 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 190 km 118 ml |