Thời gian hiện tại ở Ŏdŭng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ŏdŭng. Đánh bẩy Ŏdŭng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏdŭng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏdŭng, nhiều khách sạn ở Ŏdŭng, dân số ở Ŏdŭng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏdŭng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:11
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏdŭng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Ŏdŭng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°53'51" 38.8975 |
Kinh độ | 126°49'26" 126.824 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,714 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,109 |
Sân bay gần Ŏdŭng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 105 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 149 km 92 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 164 km 102 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 176 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 180 km 112 ml | |
WJU | Wonju Airport | 190 km 118 ml |