Thời gian hiện tại ở Yuŭm-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Yuŭm-ni. Đánh bẩy Yuŭm-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yuŭm-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yuŭm-ni, nhiều khách sạn ở Yuŭm-ni, dân số ở Yuŭm-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yuŭm-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:35
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yuŭm-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Yuŭm-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°39'39" 38.6608 |
Kinh độ | 127°30'43" 127.512 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,850 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,836 |
Sân bay gần Yuŭm-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 112 km 69 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 116 km 72 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 137 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 142 km 88 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 164 km 102 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 193 km 120 ml |