Thời gian hiện tại ở Taebong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Taebong-ni. Đánh bẩy Taebong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taebong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taebong-ni, nhiều khách sạn ở Taebong-ni, dân số ở Taebong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taebong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:36
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taebong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Taebong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°35'25" 38.5903 |
Kinh độ | 128°16'44" 128.279 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,731 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,671 |
Sân bay gần Taebong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 58 km 36 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 65 km 40 ml | |
WJU | Wonju Airport | 132 km 82 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 143 km 89 ml |