Thời gian hiện tại ở Sindong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sindong-ni. Đánh bẩy Sindong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindong-ni, nhiều khách sạn ở Sindong-ni, dân số ở Sindong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sindong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:22
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sindong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'9" 38.6692 |
Kinh độ | 127°43'23" 127.723 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,998 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,744 |
Sân bay gần Sindong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 97 km 60 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 102 km 63 ml | |
WJU | Wonju Airport | 139 km 86 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 147 km 92 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 176 km 109 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 180 km 112 ml |