Thời gian hiện tại ở Sinanjung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sinanjung-ni. Đánh bẩy Sinanjung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinanjung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinanjung-ni, nhiều khách sạn ở Sinanjung-ni, dân số ở Sinanjung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinanjung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:37
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinanjung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sinanjung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°38'28" 38.6411 |
Kinh độ | 127°42'54" 127.715 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,184 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,071 |
Sân bay gần Sinanjung-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 96 km 59 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 100 km 62 ml | |
WJU | Wonju Airport | 136 km 84 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 107 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 178 km 111 ml |