Thời gian hiện tại ở Sap’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sap’yŏng-ni. Đánh bẩy Sap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sap’yŏng-ni, dân số ở Sap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sap’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:54
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sap’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Sap’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°7'1" 39.1169 |
Kinh độ | 127°30'25" 127.507 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,235 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,686 |
Sân bay gần Sap’yŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 145 km 90 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 151 km 94 ml |