Thời gian hiện tại ở Pansŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Pansŏng-ni. Đánh bẩy Pansŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pansŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pansŏng-ni, nhiều khách sạn ở Pansŏng-ni, dân số ở Pansŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pansŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:14
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pansŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Pansŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'34" 38.3761 |
Kinh độ | 127°5'28" 127.091 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,482 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,204 |
Sân bay gần Pansŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 94 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 129 km 80 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 135 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 136 km 85 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 205 km 127 ml |