Thời gian hiện tại ở Ŏch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ŏch’ŏl-li. Đánh bẩy Ŏch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Ŏch’ŏl-li, dân số ở Ŏch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:21
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ŏch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'30" 38.425 |
Kinh độ | 127°31'52" 127.531 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,259 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,790 |
Sân bay gần Ŏch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 99 km 61 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 102 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 116 km 72 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 144 km 90 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 175 km 109 ml |