Thời gian hiện tại ở Kisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kisŏng-ni. Đánh bẩy Kisŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kisŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kisŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kisŏng-ni, dân số ở Kisŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:18
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Kisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'50" 38.5306 |
Kinh độ | 127°44'24" 127.74 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,668 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,570 |
Sân bay gần Kisŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 87 km 54 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 91 km 57 ml | |
WJU | Wonju Airport | 123 km 77 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 136 km 84 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 165 km 103 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 168 km 104 ml |