Thời gian hiện tại ở Hŭiyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hŭiyŏng-ni. Đánh bẩy Hŭiyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭiyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭiyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hŭiyŏng-ni, dân số ở Hŭiyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭiyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:45
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭiyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Hŭiyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'42" 38.845 |
Kinh độ | 127°13'23" 127.223 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,482 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,210 |
Sân bay gần Hŭiyŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 144 km 89 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 148 km 92 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 148 km 92 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 169 km 105 ml | |
WJU | Wonju Airport | 169 km 105 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 225 km 140 ml |