Thời gian hiện tại ở Hŏhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hŏhang-ni. Đánh bẩy Hŏhang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŏhang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŏhang-ni, nhiều khách sạn ở Hŏhang-ni, dân số ở Hŏhang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŏhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:04
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŏhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Hŏhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°34'1" 38.5669 |
Kinh độ | 127°16'26" 127.274 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,017 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,712 |
Sân bay gần Hŏhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 119 km 74 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 125 km 78 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 128 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 139 km 87 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 144 km 89 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 202 km 126 ml |