Thời gian hiện tại ở Hajŏnt’al-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hajŏnt’al-li. Đánh bẩy Hajŏnt’al-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajŏnt’al-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajŏnt’al-li, nhiều khách sạn ở Hajŏnt’al-li, dân số ở Hajŏnt’al-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajŏnt’al-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:17
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajŏnt’al-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Hajŏnt’al-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'0" 38.7667 |
Kinh độ | 127°37'59" 127.633 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,446 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,749 |
Sân bay gần Hajŏnt’al-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 110 km 68 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 151 km 94 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 153 km 95 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 179 km 111 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 193 km 120 ml |