Thời gian hiện tại ở Kaemal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kaemal-li. Đánh bẩy Kaemal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaemal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaemal-li, nhiều khách sạn ở Kaemal-li, dân số ở Kaemal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kaemal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:56
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaemal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kaemal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°36'55" 38.6153 |
Kinh độ | 127°41'46" 127.696 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,763 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,101 |
Sân bay gần Kaemal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 95 km 59 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 100 km 62 ml | |
WJU | Wonju Airport | 133 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 141 km 88 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 170 km 105 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 177 km 110 ml |