Thời gian hiện tại ở Ch’oil-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ch’oil-li. Đánh bẩy Ch’oil-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’oil-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’oil-li, nhiều khách sạn ở Ch’oil-li, dân số ở Ch’oil-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’oil-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:56
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’oil-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ch’oil-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°42'21" 38.7058 |
Kinh độ | 127°36'22" 127.606 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,272 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,054 |
Sân bay gần Ch’oil-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 108 km 67 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 112 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 145 km 90 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 146 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 107 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 190 km 118 ml |