Thời gian hiện tại ở Oeryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Oeryŏngdae. Đánh bẩy Oeryŏngdae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oeryŏngdae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oeryŏngdae, nhiều khách sạn ở Oeryŏngdae, dân số ở Oeryŏngdae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Oeryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:06
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oeryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Oeryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'10" 38.9528 |
Kinh độ | 127°37'55" 127.632 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,978 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,544 |
Sân bay gần Oeryŏngdae, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 124 km 77 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 130 km 81 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 171 km 106 ml | |
WJU | Wonju Airport | 171 km 106 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 197 km 122 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 209 km 130 ml |