Thời gian hiện tại ở Hajuch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hajuch’ŏl-li. Đánh bẩy Hajuch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajuch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajuch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Hajuch’ŏl-li, dân số ở Hajuch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajuch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:48
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajuch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Hajuch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'28" 38.8411 |
Kinh độ | 127°26'49" 127.447 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,478 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,163 |
Sân bay gần Hajuch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 128 km 79 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 132 km 82 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 153 km 95 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 178 km 110 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 210 km 131 ml |