Thời gian hiện tại ở Sŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sŏ-ri. Đánh bẩy Sŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏ-ri, nhiều khách sạn ở Sŏ-ri, dân số ở Sŏ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:56
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Sŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'49" 38.8303 |
Kinh độ | 127°25'30" 127.425 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,143 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,634 |
Sân bay gần Sŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 128 km 80 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 133 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 151 km 94 ml | |
WJU | Wonju Airport | 162 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 176 km 109 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 211 km 131 ml |